Đường cao tốc tiếng Anh là freeway, phiên âm là friːweɪ. Đường cao tốc là đường dành cho xe cơ giới và có dải phân cách hai chiều riêng biệt, không giao nhau cùng mức với một hoặc các đường khác.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến đường cao tốc.
When driving on freeway, drivers may stop and park their cars at prescribed places only.
Khi lưu thông trên đường cao tốc, tài xế chỉ được dừng xe và đỗ xe ở nơi quy định.
On freeway, vehicles driving at high speed.
Trên cao tốc, các phương tiện lưu thông với tốc độ cao.
I didn’t know that the highway had tolls.
Tôi không biết đường cao tốc có thu phí.
I took the freeway so the journey was shortened to only half.
Tôi đi đường cao tốc nên hành trình được rút ngắn một nữa.
Most technologically advanced countries have a widespread highway system.
Phần lớn các quốc gia kỹ thuật tiên tiến đều có một hệ thống đường cao tốc rộng khắp.