Hủ tiếu tiếng Anh là noodle soup, phiên âm là ˈnuː.dəl suːp. Nguyên liệu chính của món hủ tiếu là nước cốt thịt, bánh hủ tiếu ăn kèm với rau củ, bò viên, hải sản, hoành thánh và thịt luộc.
Từ vựng tiếng Anh về những nguyên liệu nấu món hủ tiếu.
Soup /suːp/: Súp.
Beef ball /biːf bɑːl/: Bò viên.
Celery /ˈsel.ɚ.i/: Cần tây.
Chilli powder /ˈtʃɪl.i ˈpaʊ.dɚ/: Ớt bột.
Chives /tʃaɪvz/: Lá thơm.
Cooked meat /kʊkt miːt/: Thịt chín.
Coriander /ˌkɒr.iˈæn.dər/: Rau mùi.
Lettuce /ˈlet.ɪs/: Rau xà lách.
Spring onion /sprɪŋ ˈʌn.jən/: Hành lá.
Wonton /ˈwänˌtän/: Hoành thánh.
Ground pepper /ɡraʊnd ˈpep.ɚ/: Tiêu xay.