Chương trình truyền hình tiếng Anh là television program hoặc televison show. Chủ yếu là giảng dạy, giáo dục, giải trí hay hài kịch và các game show.
Một số từ vựng liên quan đến chương trình truyền hình.
Comedy /’kɔmidi/: Kịch vui, hài kịch.
The news: Bản tin thời sự.
Reality show /ri:’æliti/: Show truyền hình thực tế.
Documentaries /’dɔkju’mentəriz/: Phim tài liệu.
Soap operas /’soup’ɔpərəz/: Phim dài tập.
War film /wɔ:/: Phim chiến tranh.
Horror film /’hɔrə/: Phim kinh dị.
Action film /’ækʃn/: Phim hành động.
Một số mẫu câu liên quan đến chương trình trong tiếng Anh.
What kinds of TV programs do you like?
Anh thích chương trình truyền hình nào?
I like watching the latest news bulletin.
Tôi thích xem các chương trình thời sự.
What are the benefits of watching that kind of program?
Tại sao anh thích xem chương trình đó?
I think keeping myself informed of the latest world news is very important.
Tôi nghĩ là việc luôn để mình cập nhật các tin tức mới nhất trên thế giới là rất quan trọng.