Bất động sản tiếng Anh là real estate, phiên âm là /rɪəl ɪˈsteɪt/.
Phân loại bất động sản.
Bất động sản có đầu tư xây dựng.
Bất động sản không đầu tư xây dựng.
Bất động sản đặc biệt.
Một số từ vựng tiếng Anh về bất động sản.
Property /ˈprɒp.ə.ti/: Tài sản.
Project /ˈprɒdʒ.ekt/: Dự án.
Asset /ˈæs.et/: Tài sản.
Real estale consultant /rɪəl ɪˈsteɪt kənˈsʌl.tənt/: Tư vấn bất động sản.
Investor /ɪnˈves.tər/: Chủ đầu tư.
Capitalization rate /ˌkæp.ɪ.təl.aɪˈzeɪ.ʃən reɪt/: Tỷ lệ vốn đầu tư.
Master plan /ˈmɑː.stər plæn/: Mặt bằng tổng thể.
Developer /dɪˈvel.ə.pər/: Nhà phát triển dự án.
Constructor /kənˈstrʌk.tər/: Nhà thầu thi công.
Site area /saɪtˈeə.ri.ə/: Tổng diện tích khu đất.
Unit /ˈjuː.nɪt/: Căn hộ.
Location /ləʊˈkeɪ.ʃən/: Vị trí.
Show Flat /ʃəʊ flæt/: Căn hộ mẫu.
Assessed value /əˈses ˈvæl.juː/: Giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản.