Hợp đồng tín dụng dịch sang tiếng Anh là facility agreement.
Phiên âm: /fəˈsɪl.ə.ti əˈɡriː.mənt/.
Hợp đồng tín dụng là văn bản thoả thuận giữa tổ chức tín dụng (bên cho vay) với khách hàng (bên vay) nhằm xác định quyền và nghĩa vụ giữa các bên theo quy định của pháp luật. Hợp đồng tín dụng được sử dụng chủ yếu trong ngân hàng.
Từ vựng liên quan hợp đồng tín dụng:
Account party /əˈkaʊnt ˈpɑː.ti/: Bên mở thư bảo lãnh tín dụng.
Applicant /ˈæp.lɪ.kənt/: Người yêu cầu mở thư tín dụng.
Beneficiary /ˌben.əˈfɪʃ.ər.i/: Người thụ hưởng.
Agency office /ˈeɪ.dʒən.si ˈɒf.ɪs/: Văn phòng đại diện.
Agricultural loan /ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl ləʊn/: Khoản vay nông nghiệp.
Null and void /nʌl ənd vɔɪd/: Không có giá trị pháp lý.
Take effect /teɪk ɪˈfekt/: Có hiệu lực.
Transaction /trænˈzæk.ʃən/: thương vụ, giao dịch.
Single property /ˈsɪŋ.ɡəl ˈprɒp.ə.ti/: Tài sản riêng biệt.
Similar property /ˈsɪm.ɪ.lər ˈprɒp.ə.ti/: Tài sản tương tự.