Tuyển dụng tiếng Anh là recruitment, phiên âm /rɪˈkruːtmənt/. Tuyển dụng là quá trình tìm kiếm và chọn lọc những người có trình độ, năng lực đáp ứng được nhu cầu của công việc tại cơ quan hoặc tổ chức và hoàn thành tốt nhất có thể.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến tuyển dụng.
Recruitment /rɪˈkruːtmənt/: Tuyển dụng.
Hire /ˈhʌɪə/: Tuyển.
Interview /ˈɪntəvjuː/: Buổi phỏng vấn.
Supervisors /ˈsuːpəvʌɪzə/: Người giám sát.
Employer /ɪmˈplɔɪə/: Người tuyển dụng.
Staff /stɑːf/: Nhân viên.
Candidate /ˈkandɪdət/: Ứng cử viên.
Position /pəˈzɪʃn/: Vị trí.
Undertake /ʌndəˈteɪk/: Đảm nhiệm.
Level /ˈlɛvl/: Cấp bậc.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến tuyển dụng.
What is your greatest strength?
Điểm mạnh lớn nhất của bạn là gì?
What is your greatest weakness?
Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?
Tell me about yourself.
Hãy giới thiệu về bản thân bạn.
Why should we hire you?
Tại sao chúng tôi nên thuê bạn?
How do you handle stress and pressure?
Bạn làm thế nào để giải quyết những mệt mỏi và áp lực?
What are your goals for the future?
Mục tiêu của bạn trong tương lai là gì?
What are your short-term goals?
Mục tiêu trong ngắn hạn của bạn là gì?
What are the day to day responsibilities of this job?
Trách nhiệm hằng ngày của công việc này là gì?
What skills and experiences would make an ideal candidate?
Kỹ năng và kinh nghiệm thế nào để trở thành ứng cử viên lý tưởng?