Dòng họ tiếng Anh là family, phiên âm là /’fæməli/. Dòng họ là những thế hệ máu mủ có cùng tổ tiên, mối quan hệ dòng họ được xem là nét đẹp văn hóa đã và đang được duy trì từ xưa đến nay.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến dòng họ.
Ancestor /ˈænsəstər/: Tổ tiên.
Grandparent /ˈgrænpeərənt/: Ông bà.
Great-grandparent /´greit´grænperrənt/: Ông bà cố.
Parent /’peərənt/: Bố mẹ.
Uncle /ˈʌŋkl/: Bác trai, chú, cậu, dượng.
Aunt /ɑːnt/: Bác gái, cô, dì, thím, mợ.
Cousin /ˈkʌzən/: Anh, em họ.
Granddaughter /ˈgrændɔːtər/: Cháu gái.
Grandson /ˈgrænsʌn/: Cháu trai.
Folks /fouks/: Họ hàng thân thuộc.
Mẫu hội thoại tiếng Anh liên quan đến dòng họ.
Hi Mia, this is my cousin, his name is Kris, he come from California.
Xin chào Mia, đây là anh họ của tôi, anh ấy tên là Kris, anh ấy đến từ California.
Oh, really? Hello Kris, my name is Mia, I’ve heard Tomat mention you so many times.
Ồ, thật sao? Xin chào Kris, tôi tên là Mia, tôi đã nghe Tomat nhắc đến bạn rất nhiều lần.
Hi Mia, nice to meet you, I also heard my cousin mentioned about you.
Chào Mia, rất vui được gặp bạn, tôi cũng đã được nghe em họ tôi nhắc về bạn.
Are your parents siblings or younger siblings of Tomat’s parent?
Bố mẹ của bạn là anh chị hay em của bố mẹ Tomat?
Well, my father is the brother of Tomat’s father, we grew up together.
À, bố tôi là anh trai của bố Tomat, chúng tôi đã cùng nhau lớn lên.
The two are really same, very good-looking.
Hai người thật sự rất giống nhau, rất bảnh bao.
Thank you for your compliments.
Cảm ơn lời khen của bạn.