Tổng cục du lịch tiếng Anh là National Administration of Tourism /ˈnæʃnəl ədˌmɪnɪˈstreɪʃn əv ˈtʊrɪzəm/, là cơ quan trực thuộc Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch có nhiệm vụ quản lý ngành du lịch.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành du lịch.
Booking /ˈbʊkɪŋ/: Đặt phòng trước.
Tour guide /tʊr ɡaɪd/: Hướng dẫn viên.
Tour /tʊr/: Tour tham quan.
Backpacking /ˈbækpæk/: Du lịch bụi.
Hiking /ˈhaɪkɪŋ/: Du lịch sinh thái nhóm hoặc cá nhân.
Adventure travel /ədˈventʃər ˈtrævl/: Khám phá mạo hiểm.
Diving tour /ˈdaɪvɪŋ tʊr/: Tour lặn biển khám phá san hô.
Homestay /ˈhəʊmsteɪ/: Hình thức ở lại nhà dân.
Booking file /ˈbʊkɪŋ faɪl/: Hồ sơ đặt chỗ của khách hàng.
Baggage allowance /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/: Lượng hành lý cho phép.
Brochure /brəʊˈʃʊr/: Sách giới thiệu.
Check-in /ˈtʃek ɪn/: Thủ tục vào cửa.
Carrier /ˈkæriər/: Công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không.
Customer file /ˈkʌstəmər faɪl/: Hồ sơ khách hàng.
Confirmation /ˌkɑːnfərˈmeɪʃn/: Xác nhận, chứng thực.
Campsite /ˈkæmpsaɪt/: Địa điểm cắm trại.
Caravan /ˈkærəvæn/: Nhà lưu động.
Deposit /dɪˈpɑːzɪt/: Đặt cọc.
Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/: Điểm đến.
Documentation /ˌdɑːkjumenˈteɪʃn/: Tài liệu giấy tờ.
Domestic travel /dəˈmestɪk ˈtrævl/: Du lịch nội địa.
Guide book /ɡaɪd bʊk/: Sách hướng dẫn.
Inclusive tour /ɪnˈkluːsɪv tʊr/: Tour trọn gói.
International tourist /ˌɪntərˈnæʃnəl ˈtʊrɪst/: Khách du lịch quốc tế.
Itinerary /aɪˈtɪnəreri/: Lịch trình.
Insurance /ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm.
Luggage insurance /ˈlʌɡɪdʒ ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm hành lý.
Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/: Hành lý.
Manifest /ˈmænɪfest/: Bảng kê khai danh sách khách hàng.
Passport /ˈpæspɔːrt/: Hộ chiếu.
Route /ruːt/: Tuyến đường, lộ trình, đường đi.
Room only /ruːm ˈəʊnli/: Đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo.
Tourist /ˈtʊrɪst/: Khách tham quan.
Tour voucher /tʊr ˈvaʊtʃər/: Phiếu dịch vụ tham quan.
Travel advisories /ˈtrævl ədˈvaɪzəri/: Thông tin cảnh báo tham quan.
Traveller /ˈtrævələr/: Khách du lịch.
Visa /ˈviːzə/: Thị thực.