Học tiếng Anh Từ vựng tiếng anh về gia đình hoctienganh - November 9, 2021 Parents /ˈpeərənt/ Ba mẹ Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/ Cha mẹ kế Mother /ˈmʌðə(r)/ Mẹ Father /ˈfɑːðə(r)/ Bố Sibling /ˈsɪblɪŋ/ Anh chị em ruột. Spouse /spaʊs/ Vợ chồng. Husband /ˈhʌzbənd/ Chồng. Wife /waɪf/ Vợ