Học tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh về Cảnh quan địa lý hoctienganh - November 10, 2021 mountain. /ˈmaʊntɪn/ núi. volcano. /vɒlˈkeɪnəʊ/ núi lửa. hill. /hɪl/ đồi. plateau. /plæˈtəʊ/ cao nguyên. valley. /ˈvæli/ thung lũng. abyss. /əˈbɪs/ vực thẳm. plain. /pleɪn/ đồng bằng. forest. /ˈfɒrɪst/ rừng rậm.