Sức khỏe tiếng Đức là gì?
Đáp án: die Gesundheit
Một số từ vựng tiếng Đức liên quan đến sức khỏe:
- die Krankheit, -en: bệnh tật
- Durchfall haben: tiêu chảy
- Fieber haben: sốt
- Grippe haben: cúm
- gesund: khoẻ
- Schnupfen haben: sổ mũi
- Husten haben/ husten: Ho
- Erkältung haben: cảm lạnh
- krank: ốm