Trên thực tế, với một vài mẹo ngữ pháp cần thiết, bạn có thể vượt qua nhiều trở ngại mà người học tiếng Anh gặp phải.
Trong bài đăng này, chúng tôi sẽ khám phá 12 mẹo hàng đầu của chúng tôi để hiểu ngữ pháp tiếng Anh và tránh các lỗi phổ biến . Bạn sẽ đứng đầu trong những tình huống khó khăn nhất!
1. Ghi nhớ 3 Quy tắc viết hoa cơ bản
Bạn có thể nghĩ rằng danh từ viết hoa là một quy tắc ngữ pháp tầm thường (không quan trọng). Tuy nhiên, những từ viết hoa kém là một cách nhanh chóng mà bạn chưa thành thạo viết tiếng Anh. Viết hoa đúng cách giúp văn bản của bạn trông chuyên nghiệp, gọn gàng và chính xác.
Tin xấu là nó thực sự chỉ là vấn đề ghi nhớ quy tắc viết hoa. Tin tốt là không có nhiều thứ để ghi nhớ. Dưới đây là ba quy tắc cơ bản bạn có thể sử dụng để ghi nhớ những từ nào được viết hoa trong tiếng Anh:
- Từ đầu tiên của một câu. Bạn phải luôn viết hoa từ đầu tiên trong câu bất kể đó là loại từ gì.
- Danh từ riêng (tên). Chúng bao gồm tên của người, địa điểm, địa điểm, ngày và tháng, công ty, v.v. Ví dụ: Matthew, Helen, Pháp, Tokyo, Mississippi, Microsoft, Thứ Bảy, Tháng Một
- Danh dự và tiêu đề, cũng như viết tắt của họ.
Mr., Mrs., Ms., Miss, Doctor (Dr.), President, Lord, etc.
2. I và me không thể hoán đổi cho nhau
Mà một trong những câu dưới đây bạn nghĩ là đúng ngữ pháp?
- Matt and I went for a walk.
- Matt and me went for a walk.M
Nếu bạn đoán câu đầu tiên, bạn đã đúng! Tuy nhiên, đừng căng thẳng nếu bạn đoán sai. Nhiều người nói tiếng Anh bản địa bị nhầm lẫn quy tắc này và bạn có thể thường nghe câu thứ hai trong cuộc trò chuyện thông thường mặc dù nó không chính xác.
I và me không thể thay thế cho nhau. Chúng được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
I là một đại từ phục vụ như một chủ đề của câu. Trong ví dụ đầu tiên, Matt and I went for a walk, cả tôi và Matt đều là chủ ngữ của câu trong khi đi là động từ.
Me là một đại từ đóng vai trò là đối tượng của câu. Tôi là cần thiết khi người khác đang thực hiện hành động. Để sử dụng ví dụ trên, sẽ hoàn toàn chính xác khi nói:
Matt took me for a walk . Matt là chủ ngữ và tôi là đối tượng trong câu .
Biết đối tượng và đối tượng của bạn sẽ giúp bạn sử dụng các loại đại từ hoàn hảo!
3. Cẩn thận khi sử dụng Your và You’re
Đây có lẽ là lỗi phổ biến nhất trên internet hiện nay! Your và you’re có vẻ hoàn toàn giống nhau, nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng rất khác nhau.
Your là một người xác định sở hữu thuộc tính gì đó cho bạn :
- Your dinner is getting cold.
- Your friends have reserved a table for the party.
- Your work is impressive!
You’re là một sự cảm thán của bạn là :
- You’re nice to me. (You are nice to me.)
- You’re going to a party. (You are going to a party.)
- You’re a very successful writer. (You are a very successful writer.)
Sai lầm xảy ra khi đại từ sở hữu bị nhầm lẫn với các động từ co lại, ngay cả trong những người nói tiếng Anh bản ngữ. Thông thường, bạn có thể thấy các cụm từ như
your wrong (instead of you’re wrong), you’re sister (instead of your sister), etc. Đây là những lỗi ngữ pháp. Chúng dễ tránh. Đừng lặp lại chúng!
4. Cẩn thận khi sử dụng Their, They’re và There
Đây là một trường hợp nhầm lẫn giữa các đại từ, co thắt và, ngoài ra, trạng từ. Hãy phân tích từng từ trong câu hỏi.
Their là một người xác định sở hữu. Khi sử dụng their, bạn chỉ ra rằng một cái gì đó thuộc về them.
- Their car has broken down.
- Their dinner party was a big hit.
- It’s not their child.
They’re một cơn co thắt của chúng , rất giống với they are, very similar to you’re
từ mẹo số ba
- If they’re not coming, I’m leaving early. (If they are not coming, I’m leaving early.)
- They’re so happy to have been invited! (They are so happy to have been invited!)
- She doesn’t think they’re going to like it. (She doesn’t think they are going to like it.)
There một trạng từ chỉ vị trí của một cái gì đó, cho dù cụ thể hay trừu tượng.
- Your keys are over there, on the table.
- When we got there, the place was already closed.
- There is more than one way to skin a cat. (An idiomatic expression.)
5. Có một sự khác biệt tinh tế giữa
Must và Have To
Modal verbs trong tiếng Anh phục vụ để chỉ khả năng, khả năng, nghĩa vụ và nhiều hơn nữa.Các ví dụ phổ biến nhất của động từ phương thức bao gồm: can, may, must, will and shall.
Must là sự chỉ ra một nghĩa vụ hoặc sự cần thiết phải làm một cái gì đó.
- I must wake up early to catch a morning train.
- We must understand the difference between “there” and “their” to be better English speakers.
- She must do her homework.
Tuy nhiên, chúng ta cũng có thể nói:
- I have to wake up early to catch a morning train.
- We have to understand the difference between “there” and “their” to be better English speakers.
- She has to do her homework.
Cả hai đều đúng ngữ pháp. Vậy có sự khác biệt?
Sự khác biệt giữa must và have to là tinh tế .
Cả hai đều đề cập đến một nghĩa vụ, nhưng must chỉ ra một ý kiến hoặc đề nghị. Have to là một biểu hiện của một nghĩa vụ khách quan hơn đến từ một lực lượng bên ngoài .
Vì vậy, nói rằng ai đó must làm bài tập về nhà của cô ấy là ý kiến của bạn. Nói rằng cô ấy has to làm bài tập về nhà báo hiệu rằng điều đó là cần thiết bởi vì, ví dụ, giáo viên của cô ấy yêu cầu điều đó..
Must và have to được sử dụng thay thế cho nhau trong tiếng Anh thông thường. Trong các tình huống trang trọng hơn, bạn sẽ đứng riêng bằng cách biết sự khác biệt giữa chúng.
6. Luôn kiểm tra Subject (Đối tượng) có sự thống nhất với Động từ (Verb Agreement) hay không
Một trong những quy tắc ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Anh nói rằng chủ ngữ của câu phải đồng ý với động từ của nó. Nói cách khác, động từ cần phải có một hình thức phù hợp với chủ đề. Để tiếp cận thành thạo tiếng Anh, điều quan trọng là phải hiểu thỏa thuận động từ chủ ngữ.
Chủ ngữ của câu có thể là số ít hoặc số nhiều, từ này sẽ xác định dạng động từ lấy. Ví dụ:
- She likes pizza.
- They like burgers.
Đây là những câu đơn giản với một mệnh đề (chủ ngữ cộng với động từ).
Nhưng điều gì xảy ra khi một câu trở nên phức tạp hơn?
Khi có nhiều hơn một chủ đề được kết nối bởi và , đó là một chủ đề ghép đòi hỏi số nhiều:
- Lily and Tom want to order pizza. (They want to order pizza.)
- Matt and I are going for a walk. (We are going for a walk.)
- A book, a few cards and pencils were on the table. (They were on the table.)
Nhưng đây là nơi mọi thứ trở nên thực sự phức tạp. Đôi khi vấn đề này được đi kèm thêm một mảnh thông tin mà sau cùng với , cùng với , cũng như , chẳng hạn như và nhiều hơn nữa.
Chúng không thay đổi chủ đề thành chủ đề ghép và không yêu cầu động từ số nhiều.
- Lily, just like Tom, wants to order pizza. (Cô ấy muốn đặt pizza. Tom cũng vậy.)
- I, together with Matt, am going for a walk. (ITôi sẽ đi dạo. Matt sẽ đi với tôi.) Lưu ý rằng đây là một câu hơi khó xử và sử dụng một chủ đề ghép như Matt và tôi sẽ thích hợp hơn ở đây.
- A book, along with a few cards and pencils, was on the table. (Một cuốn sách nằm trên bàn. Ngoài ra còn có một vài thẻ và bút chì.)
Lưu ý cách các thành phần câu này cung cấp thông tin bổ sung có thể được gỡ bỏ một cách an toàn. Câu sẽ ít thông tin hơn, nhưng vẫn đúng ngữ pháp.
Một cách đơn giản để kiểm tra chủ ngữ và động từ thỏa thuận là thay thế chủ ngữ bằng một đại từ thích hợp, giống như chúng ta đã làm trong câu đầu tiên ở trên.
- Lily, just like Tom, wants to order pizza. (She wants to order pizza.)
- Lily and Tom want to order pizza. (They want to order pizza.)
Nếu câu vẫn có ý nghĩa, chủ ngữ và động từ của bạn là thỏa thuận