Logistics đang là một ngành đầy tiềm năng và phát triển tại Việt Nam hiện nay, bạn đang muốn tìm hiểu về ngành và các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Logistics? Hôm nay hãy cùng mình tìm hiểu 32 từ vựng tiếng anh ngành Logistics thông dụng nhất nhé!
32 từ vựng tiếng anh ngành Logistics thông dụng
- Auction: Đấu giá
- Export: xuất khẩu
- Customer: khách hàng
- Import: nhập khẩu
- Consumption: tiêu thụ
- Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller)
- Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)
- End user = consumer: khách hàng là người dùng cuối cùng
- Sole Agent: đại lý độc quyền
- Consumer: người tiêu dùng cuối cùng
- Supplier: nhà cung cấp
- Trader: trung gian thương mại
- ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
- Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)
- Processing: hoạt động gia công
- Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)
- Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
- Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)
- Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
- Producer: nhà sản xuất
- OEM (original equipment manufacturer): nhà sản xuất thiết bị gốc
- Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập
- Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất
- Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác
- Customs clearance: thông quan
- Tax(tariff/duty): thuế
- Processing zone: khu chế xuất
- Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
- Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu
- Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)
- VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng
- Customs : hải quan
Trên đây là 32 từ vựng tiếng Anh ngành Logistics thông dụng nhất, chúc bạn học tập tốt nhé!
Có thể bạn quan tâm: hạt bí trong tiếng Anh là gì?