Thức dậy tiếng Anh là gì?
Answer: awake UK /əˈweɪk/ US /əˈweɪk/
Example:
- “Is Oliver awake yet?” “Yes, he’s wide (= completely) awake and running around his bedroom.” -> “Oliver đã tỉnh chưa?” “Vâng, anh ấy thức trắng (= hoàn toàn) và chạy quanh phòng ngủ của mình.”
- She used to lie awake at night worrying about how to pay the bills. -> Cô ấy đã từng phải thức trắng đêm lo lắng về việc làm thế nào để thanh toán các hóa đơn.
- I drink a lot of coffee to keep me awake.-> Tôi uống nhiều cà phê để giữ cho tôi tỉnh táo
- I find it so difficult to stay awake during history lessons. -> Tôi cảm thấy rất khó để tỉnh táo trong giờ học lịch sử
Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến chủ đề thức dậy
- Go to bed: Đi ngủ
- Sleep in: Ngủ nướng
- Take a nap: Chợp mắt một chút
- Get a good night’s sleep: Ngủ một giấc ngon lành
- Sleep like a baby: Ngủ sâu và bình yên như một đứa trẻ
- To be asleep: Ngủ, đang ngủ
- Sleep on back: Ngủ nằm ngửa
- Sleep like a log: Ngủ say như chết
- Sleep on stomach: Ngủ nằm sấp
- Have insomnia: Mắc chứng mất ngủ.
- A night owl: Cú đêm (những người hay thức khuya).
- Get up at the crack of dawn: Thức giấc sớm khi mặt trời mọc.
- A heavy sleeper: Một người ngủ rất say
- Fall asleep: Ngủ thiếp đi (không có dự định từ trước)
- Sleep slightly: Ngủ nhẹ
- Go straight to sleep: Ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó
- Get… hours of sleep a night: Ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm
- Sleep on side: Ngủ nằm nghiêng
- Stay up late: Thức khuya.
- Pull an all-nighter: Thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài.
- Be tossing and turning all night: Trằn trọc khó ngủ.
- A restless sleeper: Một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm.
- Wake up to an alarm: Tỉnh dậy khi chuông báo thức reo.
- Crawl back in bed: Ngủ lại sau khi tỉnh giấc.
- An early bird: Một người dậy sớm.
- I’m exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ).
- I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại