Học tiếng Anh 10 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Thao hoctienganh - November 8, 2021 Cricket: crikê Cycling: đua xe đạp. Darts: trò ném phi tiêu. Diving: lặn. Fishing: câu cá Football: bóng đá Go-karting: đua xe kart. Golf: đánh gôn.