Bạn đã biết 10 cụm từ nhiều nghĩa trong tiếng Anh này chưa? cùng tìm hiểu nha
10 cụm từ nhiều nghĩa trong tiếng anh
- Foundation course (n): Khóa học nền tảng _ She has enrolled in an arts foundation course at the institute
- A charitable foundation (phrase): Tổ chức từ thiện _ He gave 1 million dollars to set up a charitable foundation to help vulnerable young people
- Founder (n): Người sáng lập _ The first safety razor was invented by company founder King C. Gillette in 1903
- Board of directors (phrase): Ban giám đốc _ Approval by the board of directors is required to implement the new strategy.
- On board (phrase): Trên tàu, thuyền, máy bay _ As soon as I was on board, I began to have second thoughts about leaving
- Claim (v): Khẳng định, xác nhận _ Scientists are claiming a major breakthrough in the fight against cancer
- Make a claim (phrase): Khiếu nại, yêu cầu bồi thường _ After her house was burgled, she made a claim on her insurance
- Spare (adj): Thừa, dự phòng _ We should be in when uou arrive, but just in case, the neighbours have a spare case and will let you into the house
- Engage in (phrV): Tham gia vào, làm cho tham gia vào _ Before engaging in a new business, it is important to do thorough research
- Get engaged (phrase): Đính hôn _ She got engaged to the founder of ANM technologies, one of the most successful startups this year.
Trên đây là 10 cụm từ nhiều nghĩa trong tiếng Anh, chúc bạn học tập tốt. Nếu bạn thấy những cụm từ nhiều nghĩa này hay, lưu về học nhé
Có thể bạn quan tâm: 32 từ vựng tiếng Anh ngành Logistics thông dụng