1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MƯA
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MƯA: WEATHER ( THỜI TIẾT)
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Climate (n) |
Khí hậu |
Weather forecast |
chương trình dự báo thời tiết |
Rain (v) |
Mưa |
Windy (adj) |
Trời nhiều gió |
Dry (adj) |
Khô, hanh |
Wet (a)dj |
Ướt át |
Humid (adj) |
Ẩm ướt |
Wind chill |
Gió rét, gào thét |
Storm (n) |
Bão tố |
Typhoon (n) |
Cơn bão (dùng để gọi các cơn bão xuất hiện ở Tây Bắc hái Bình Dương) |
Hurricane (n) |
Cơn bão, cuồng phong (dùng để gọi các cơn bão xuất hiện ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương) |
Cyclone (n) |
Cơn bão (dùng để gọi các cơn bão xuất hiện ở Nam Bán Cầu) |
Flood (n) |
Lũ, lụt, nạn lụt |
Wind (n) |
Gió |
Breeze (n) |
Gió thổi nhẹ |
Gale (n) |
Gió giật mạnh |
Clear (adj) |
Trời xanh, không mây, trong |
Dark sky |
Trời tối, u ám |
Overcast (adj) |
U ám, tối tăm |
Lightning (n) |
sấm chớp hay tia chớp |
Thunder (n) |
Sấm sét |
Thunderbolt (n) |
Tiếng sét đánh |
Rainbow (n) |
Cầu vồng |
The rains |
Mùa mưa |
Cold (adj) |
Lạnh, lạnh lẽo |
Chilly (adj) |
Lạnh thấu xương, lạnh thấu da thấu thịt |
Freezing |
Lạnh cóng, băng giá, đóng băng |
Lightning arrester |
Cột thu lôi, sấm chớp |
Rainfall (n) |
Lượng nước mưa |
Temperature (n) |
Nhiệt độ |
Humidity (n) |
Độ ẩm không khí |
Pressure (n) |
Áp suất |
High pressure |
Áp suất cao |
Low pressure |
Áp suất thấp |
Degree |
Độ |
Celsius |
Độ C ( đơn vị đo nhiệt độ) |
Fahrenheit |
Độ F ( đơn vị đo nhiệt độ) |
Umbrella (n) |
Cây dù, cây ô |
Raincoat (n) |
Áo mưa |
Rain cell size |
Sự khuếch tán của mưa |
Rain- free period |
Tình trạng mưa phóng xạ |
Rain gauge |
Máy đo lượng nước mưa |
Rainmaker |
Thiết bị phun mưa |
Rain making |
Làm mưa nhân tạo |